Phân tích hạn chế trong quá trình làm TMĐT ngành dược, giải pháp. Ví dụ thực tế

 

Phân tích các hạn chế trong quá trình làm TMĐT trong ngành Dược tại Việt Nam? Đưa ra một số giải pháp khắc phục các mặt hạn chế kể trên? Lấy ví dụ minh họa thực tế.

“Bán thuốc online” – cụm từ nghe vừa hiện đại, vừa rủi ro – đang là một bài toán nan giải trong chuyển đổi số ngành Dược Việt Nam. Nếu ngành bán lẻ đã “lên mây” từ lâu, thì ngành Dược vẫn đang dò dẫm bước vào thế giới số với rất nhiều cản trở. Vậy, chuyện gì đang xảy ra? Và lối ra nào cho bài toán khó này?






Thương mại điện tử trong ngành Dược (E-pharmacy hoặc E-health commerce) là việc ứng dụng các nền tảng số và công nghệ internet để thực hiện các hoạt động kinh doanh, phân phối và tư vấn sản phẩm/dịch vụ y tế, dược phẩm đến người tiêu dùng.

📌 Cụ thể, thương mại điện tử trong ngành Dược bao gồm:  

- Bán thuốc trực tuyến  

- Tư vấn dược trực tuyến

- Đặt mua thuốc từ xa:

- Thanh toán và giao thuốc tận nơi

🎯 Mục tiêu của TMĐT trong ngành Dược:

  • Mở rộng kênh tiếp cận bệnh nhân/khách hàng nhanh hơn, tiện lợi hơn.

  • Giảm tải cho nhà thuốc truyền thống, nhất là trong thời điểm dịch bệnh.

  • Minh bạch hóa chuỗi cung ứng thuốc.

  • Tăng khả năng chăm sóc sức khỏe chủ động của người dân 




I. Hạn chế trong quá trình làm TMĐT tại ngành dược

1. Hệ thống pháp lý chưa thích ứng với TMĐT ngành Dược

 Mặc dù Luật Dược (2016) và Nghị định 54 đã có một số quy định về bán lẻ thuốc, nhưng chưa có khung pháp lý cụ thể dành cho TMĐT thuốc, đặc biệt là với thuốc kê đơn (ETC). Hầu hết các nhà thuốc trực tuyến hiện nay đều chỉ dừng ở mức bán thực phẩm chức năng hoặc thuốc không kê đơn.

 Hệ quả: Doanh nghiệp muốn làm bài bản thì lo ngại rủi ro pháp lý, còn những đơn vị thiếu đạo đức kinh doanh lại "lách luật", bán hàng không kiểm soát, khiến thị trường trở nên hỗn loạn.

2. Khó kiểm soát chất lượng và nguồn gốc sản phẩm

Thương mại điện tử làm tăng nguy cơ người tiêu dùng mua phải thuốc giả, thuốc kém chất lượng hoặc không rõ nguồn gốc. Không phải nền tảng TMĐT nào cũng có cơ chế kiểm duyệt dược phẩm đủ chặt chẽ. Người tiêu dùng thường không phân biệt được đâu là nhà thuốc được cấp phép thật sự, đâu là nơi đang bán hàng trôi nổi.



 Vấn đề lớn ở đây là niềm tin: Với một sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, nếu không đảm bảo kiểm soát chất lượng đầu vào, TMĐT trong dược sẽ mãi bị coi là “không an toàn”.

3. Người tiêu dùng còn thiếu hiểu biết về thuốc và hành vi tiêu dùng online chưa đúng

Khác với việc mua hàng tiêu dùng thông thường, thuốc cần được tư vấn, kê đơn, thậm chí có sự giám sát chuyên môn từ bác sĩ hoặc dược sĩ. Tuy nhiên, nhiều người vẫn có thói quen “tự bắt bệnh, tự mua thuốc”, và TMĐT vô tình tạo điều kiện cho hành vi này.

 Thực tế: Việc gõ tên triệu chứng lên Google rồi đặt mua thuốc theo lời quảng cáo đang diễn ra phổ biến. Điều này tiềm ẩn rủi ro dùng sai thuốc, quá liều hoặc kết hợp các thuốc không tương thích với nhau.

4. Năng lực chuyển đổi số còn yếu, đặc biệt ở nhóm nhà thuốc nhỏ lẻ

Phần lớn các nhà thuốc tư nhân, cửa hàng thuốc nhỏ tại Việt Nam vẫn hoạt động theo hình thức truyền thống, ghi chép bằng tay, không có hệ thống quản lý tồn kho – bán hàng – đơn thuốc. Việc triển khai bán hàng online cần một hạ tầng công nghệ từ website, ứng dụng, chatbot đến hệ thống thanh toán – những thứ vượt quá khả năng của họ.



 Hệ quả: Thị trường TMĐT ngành Dược trở nên phân mảnh: một số doanh nghiệp lớn đi trước, trong khi phần còn lại bị bỏ lại phía sau, khó tiếp cận người tiêu dùng số.

5. Khó khăn trong xử lý thuốc kê đơn và quy trình giao hàng đặc thù

Khác với sách vở hay mỹ phẩm, thuốc (đặc biệt là thuốc kê đơn, bảo quản lạnh, kháng sinh mạnh) cần quy trình giao hàng riêng biệt. Nhiệt độ, độ ẩm, thời gian bảo quản đều là yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, hiện nay nhiều đơn vị giao hàng chưa có mô hình "giao thuốc chuyên dụng".

 Vấn đề phát sinh: Giao nhầm thuốc, giao thuốc hỏng do bảo quản sai, không xác minh đơn thuốc kê đơn hợp lệ – tất cả đều là những rủi ro không nhỏ về mặt pháp lý và đạo đức.

6. Thiếu một hệ sinh thái số kết nối giữa bác sĩ – nhà thuốc – bệnh nhân

TMĐT trong ngành Dược không chỉ là “đưa thuốc lên website bán” – mà cần một hệ thống số hóa tổng thể: từ đơn thuốc điện tử, tư vấn y tế từ xa, cho đến giám sát dùng thuốc. Tuy nhiên, hiện tại Việt Nam chưa có nền tảng liên thông đủ mạnh để kết nối các bên, khiến quá trình bán thuốc online vẫn rời rạc, manh mún.

 Thiếu sự kết nối đồng bộ, TMĐT ngành Dược đang bị chia nhỏ thành nhiều mảnh rời, mỗi bên làm một khúc – nhưng không ghép lại thành một hệ sinh thái hoàn chỉnh.

📌 Tóm lại:

Các hạn chế trong quá trình triển khai TMĐT ngành Dược tại Việt Nam là một tập hợp của nhiều yếu tố chồng chéo: từ rào cản pháp lý, chất lượng sản phẩm, hành vi người tiêu dùng, năng lực công nghệ đến sự thiếu đồng bộ trong hệ thống. Nếu không được tháo gỡ một cách tổng thể, TMĐT dược sẽ mãi chỉ là “sân chơi mạo hiểm”, chứ chưa thể trở thành kênh phân phối bền vững như kỳ vọng của xã hội.

II. Giải pháp khắc phục.

1. Cập nhật khung pháp lý phù hợp với TMĐT Dược phẩm

🔍 Vấn đề: Pháp lý chưa rõ ràng, thiếu quy định cụ thể cho hoạt động bán thuốc online.

 Giải pháp:

  • Bộ Y tế và Bộ Công Thương cần phối hợp xây dựng khung pháp lý riêng cho TMĐT dược phẩm, trong đó phân biệt rõ ràng:
  • Thuốc OTC (không kê đơn) có thể bán trực tuyến ra sao.
  • Quy trình kiểm tra đơn thuốc điện tử (e-prescription) cho thuốc kê đơn.
  • Điều kiện kinh doanh online: kiểm soát bảo quản, giao nhận, xác thực người mua, quản lý đơn thuốc.
  • Xây dựng hệ thống cấp phép điện tử minh bạch cho các nhà thuốc TMĐT, để người tiêu dùng nhận diện dễ dàng đâu là đơn vị hợp pháp.

📌 Ví dụ: Một mô hình như FDA’s e-commerce drug license portal ở Mỹ có thể là gợi ý tốt cho Việt Nam.

2. Thiết lập hệ thống kiểm tra nguồn gốc và chất lượng thuốc

 Vấn đề: Dễ mua phải thuốc giả, thuốc kém chất lượng khi mua online.

 Giải pháp:

  • Áp dụng QR Code truy xuất nguồn gốc bắt buộc với tất cả các loại thuốc bán qua TMĐT.

  • Yêu cầu các sàn TMĐT có chuyên mục “Y tế - Dược phẩm” phải tích hợp hệ thống xác minh giấy phép nhà thuốc và sản phẩm niêm yết.

  • Các doanh nghiệp lớn cần triển khai blockchain để ghi nhận chuỗi cung ứng dược phẩm minh bạch từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng.

 Ví dụ: Dược Hậu Giang và Traphaco đã triển khai hệ thống QR truy xuất nguồn gốc, người dùng có thể quét mã để biết lô sản xuất, hạn dùng, đại lý phân phối.

3. Nâng cao nhận thức và kỹ năng y tế số cho người tiêu dùng

 Vấn đề: Người dân chưa hiểu đúng về cách dùng thuốc, hành vi mua thuốc online chưa đúng cách.

 Giải pháp:

  • Đẩy mạnh truyền thông sức khỏe số trên nền tảng mạng xã hội, báo chí, đặc biệt hướng đến giới trẻ – nhóm thường mua online nhưng thiếu kiến thức dược học.

  • Xây dựng hệ thống chatbot tư vấn dược sĩ online, hoạt động 24/7 ngay trên nền tảng bán thuốc TMĐT.

  • Áp dụng "cảnh báo thông minh" khi người dùng đặt thuốc có thể gây tương tác hoặc yêu cầu phải có đơn – giống cách các nền tảng quốc tế như Amazon Pharmacy đang làm.

 Ví dụ: Ứng dụng Medigo tại Việt Nam đã cho phép người dùng gọi dược sĩ tư vấn trước khi giao thuốc – mô hình cần được nhân rộng.

4. Phát triển hệ sinh thái số kết nối Bác sĩ – Dược sĩ – Bệnh nhân

 Vấn đề: Các thành phần trong ngành y – dược hiện hoạt động rời rạc, chưa liên kết trong môi trường số.

 Giải pháp:

  • Thiết lập nền tảng trung gian y tế số liên thông đơn thuốc điện tử – nhà thuốc TMĐT – hồ sơ bệnh án số.

  • Hỗ trợ tích hợp các ứng dụng khám bệnh từ xa (telemedicine) vào quy trình bán thuốc online.

  • Khuyến khích startup y tế phát triển mô hình one-stop platform: khám bệnh – kê đơn – mua thuốc – theo dõi sức khỏe.

 Ví dụ: Nền tảng eDoctor, Jio Health, YouMed đang phát triển theo hướng liên thông giữa khám từ xa – quản lý hồ sơ – giao thuốc tận nơi.

5. Hỗ trợ nhà thuốc truyền thống chuyển đổi số

 Vấn đề: Nhà thuốc nhỏ, hộ kinh doanh cá thể thiếu năng lực làm TMĐT.

 Giải pháp:

  • Phát triển nền tảng SaaS (phần mềm dùng chung) chuyên biệt cho ngành Dược: quản lý đơn thuốc, kho hàng, giao dịch online, tư vấn ảo.

  • Các sàn TMĐT như Shopee, Tiki nên triển khai chương trình đào tạo nhà thuốc chuẩn hóa bán hàng, cấp chứng chỉ "Nhà thuốc TMĐT an toàn".

  • Khuyến khích liên kết giữa các nhà thuốc địa phương thành mạng lưới bán lẻ dược số hóa, tạo lợi thế cạnh tranh với chuỗi lớn.

 Ví dụ: Pharmacity hiện nay có hệ thống số hóa toàn diện – từ app, tích điểm, đơn thuốc số – đây có thể là mô hình mẫu cho nhóm nhà thuốc nhỏ học hỏi nếu được hỗ trợ công nghệ.

6. Chuẩn hóa quy trình giao nhận và bảo quản thuốc TMĐT

 Vấn đề: Vận chuyển thuốc yêu cầu khắt khe về nhiệt độ, thời gian, nhưng hệ thống giao hàng hiện nay chưa đáp ứng.

 Giải pháp:

  • Xây dựng mô hình logistics y tế chuyên dụng: xe lạnh, thùng giữ nhiệt, thiết bị theo dõi nhiệt độ và độ ẩm theo thời gian thực.

  • Giao thuốc phải kèm theo hướng dẫn sử dụng và tài liệu xác minh đơn thuốc hợp lệ, đặc biệt với thuốc kê đơn hoặc kháng sinh mạnh.

  • Triển khai các điểm lấy thuốc thông minh tích hợp tại trạm y tế, bệnh viện – giúp giao hàng an toàn hơn thay vì giao tận nhà.

 Ví dụ: Một số startup ở Ấn Độ như 1mg đã hợp tác với dịch vụ vận chuyển y tế riêng biệt để giao thuốc có kiểm soát – Việt Nam có thể học hỏi mô hình này.

Tổng kết

Việc phát triển TMĐT trong ngành Dược không thể chỉ là “mở gian hàng online rồi bán thuốc”. Đó phải là sự kết hợp chặt chẽ giữa chính sách – công nghệ – năng lực doanh nghiệp – nhận thức người tiêu dùng. Khi từng mắt xích được gỡ đúng chỗ, TMĐT ngành Dược sẽ không còn là cuộc chơi mạo hiểm, mà là cơ hội thực sự để hiện đại hóa chăm sóc sức khỏe cộng đồng trong thời đại số.

III. Ví dụ thực tế tại Nhà thuốc Khánh Huyền.

Nhà thuốc Khánh Huyền là một nhà thuốc bán lẻ tư nhân tại TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, hoạt động ổn định suốt 4 năm qua. Quy mô không lớn, chủ yếu phục vụ người dân trong khu vực và khách quen. Tuy nhiên, từ sau đại dịch COVID-19, nhà thuốc bắt đầu nhận thấy hành vi tiêu dùng đang thay đổi rõ rệt: khách hàng ngày càng muốn mua thuốc từ xa, đặt hàng online, nhận tại nhà.

Với tinh thần cầu thị, nhà thuốc Khánh Huyền đã thử đăng ký tài khoản bán hàng trên một số nền tảng như Shopee, Tiki, Facebook Marketplace, đồng thời lập fanpage để tư vấn online. Tuy nhiên, sau gần một năm thử nghiệm, kết quả mang lại khá khiêm tốn.

  => Lý do thất bại không nằm ở sản phẩm, mà ở chính khoảng cách với công nghệ và hệ thống hỗ trợ:


  • Nhà thuốc chưa hiểu rõ về quy định đăng bán thuốc trên sàn TMĐT, lo sợ vướng luật nên chỉ dám đăng thực phẩm chức năng và vật tư y tế – điều này khiến lượng truy cập thấp.

  • Chưa hiểu rõ các quy định bán hàng trên sàn, vi phạm quy chế sàn làm sản phẩm thường xuyên bị vi phạm.

  • Không có kiến thức về tối ưu hiển thị sản phẩm, chạy quảng cáo, hoặc xử lý đơn hàng theo quy trình TMĐT, dẫn đến không tận dụng được traffic từ sàn.

  • Thiếu công cụ hỗ trợ quản lý tồn kho, đơn hàng, nên việc vừa bán offline vừa nhận đơn online gây rối loạn, dễ nhầm lẫn hoặc giao hàng chậm.

  • Thiếu người trực hotline, không có chatbot hoặc phần mềm tự động tư vấn – khiến trải nghiệm khách hàng online không tốt, tỷ lệ chuyển đổi thấp.

  • Kỹ năng livestream, quay video, chỉnh sửa video còn kém và chưa biết cách tiếp cận với khách hàng, chưa biết bắt đầu từ đâu cho đúng và hiệu quả 

  • Chưa biết cách xây dựng thương hiệu cá nhân và thương hiệu nhà thuốc.

=> Giải pháp cho Nhà thuốc Khánh Huyền.

  • Tham gia các khóa đào tạo miễn phí do Cục TMĐT (Bộ Công Thương), các sàn như Shopee, Tiki tổ chức (Shopee Uni, Tiki Academy).

  • Đọc kỹ chính sách ngành hàng "Dược phẩm – Sức khỏe" trên từng sàn để biết mặt hàng nào được phép bán, cần giấy tờ gì (giấy phép kinh doanh, GPP, phiếu công bố sản phẩm...).

  • Hỏi trực tiếp chuyên viên hỗ trợ sàn để được hướng dẫn riêng cho nhà thuốc – đa số các sàn đều có hỗ trợ chat/email.

  • Sử dụng ảnh sản phẩm thật, rõ nét, đủ các góc chụp, tránh dùng ảnh mờ/chung chung.

  • Tận dụng tính năng Shopee Boost / Tiki Ads miễn phí để tăng lượt hiển thị.

  • Tự học từ đối thủ: Xem các nhà thuốc lớn bán gì, mô tả ra sao, rồi áp dụng tương tự.

  • Dùng các phần mềm đơn giản như: Sapo POS, Nhanh.vn, KiotViet, tích hợp quản lý cả offline và online.

  • Tạo sổ tay quản lý kho đơn giản bằng Google Sheets ban đầu nếu chưa có điều kiện dùng phần mềm.

  • Cài chatbot miễn phí (ví dụ: ManyChat cho Facebook), để trả lời tự động các câu hỏi thường gặp.

  • Giao cho 1 nhân viên hoặc người thân phụ giúp trả lời inbox mỗi ngày 2 lần (sáng & tối).

  • Thiết lập Zalo OA (Zalo Official Account) chuyên nghiệp, có nút "Gọi – Tư vấn – Mua ngay".

  • Dùng điện thoại quay video chia sẻ ngắn (1–2 phút): "Cách phân biệt thật – giả sản phẩm A", "Sai lầm khi uống thuốc B".

  • Học cách livestream ngắn 5–10 phút/tối: Giới thiệu combo thuốc cảm, mẹo chăm sóc sức khỏe...

  • Đăng video đều trên TikTok, Facebook Reels, YouTube Shorts – không cần kỹ thuật cao.

  • Dùng app đơn giản như CapCut để chỉnh sửa nhanh (chèn chữ, nhạc, logo nhà thuốc).

  • Xây dựng thương hiệu cá nhân bằng cách dùng tên thật + nghề nghiệp:
    👉 “Dược sĩ Huyền – Nhà thuốc Khánh Huyền” thay vì chỉ là “Hiệu thuốc Hạ Long”.

  •  Tham gia cộng đồng – học từ người đi trước

  • Tham gia các nhóm như:
    👉 “Dược sĩ Việt Nam chuyển đổi số”,
    👉 “Kinh doanh nhà thuốc – Y tế TMĐT”,
    👉 “Shopee Nhà thuốc Việt”.

  • Hỏi – học – chia sẻ thật thà trong các group, học từ case thực tế, không ngại “dốt”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Refresh Tears- Nước mắt nhân tạo, giảm khô mắt, mỏi mắt, mờ mắt.

Khương thảo đan - giải pháp cho xương khớp, giảm đau , bôi trơn ổ khớp.